Với sự phát triển của khoa học công nghệ, việc sản xuất và sử dụng hóa chất ngày càng trở nên rộng rãi nhưng cũng kéo theo nhiều yếu tố nguy hại. Khí độc là một loại khí cần được quan tâm đặc biệt. Dưới đây là một số triệu chứng ngộ độc khí độc thường gặp và cách sơ cứu để bạn đọc tham khảo.
Ⅰ. Triệu chứng củacarbon monoxidengộ độc và phương pháp sơ cứu
Tất cả các chất có chứa carbon như than và gỗ đều có thể tạo ra carbon monoxide (CO) trong quá trình đốt cháy không hoàn toàn. Sau khi carbon monoxide vào cơ thể con người, nó nhanh chóng kết hợp với hemoglobin để tạo thành carboxyhemoglobin, và nó không dễ phân ly. Khi nồng độ carbon monoxide cao, nó cũng có thể kết hợp với sắt của cytochrome oxidase, ức chế hô hấp tế bào và gây ngộ độc.
1. Điểm chẩn đoán
Nó có thể được chia thành ba mức độ theo mức độ ngộ độc carbon monoxide:
1), Nhẹ: carboxyhemoglobin là 10% đến 20%, với các triệu chứng nhức đầu, chóng mặt, đánh trống ngực, buồn nôn, nôn mửa, tình trạng khó chịu hoặc ngất xỉu thoáng qua, có thể nhanh chóng bị loại bỏ khi tách khỏi môi trường.
2), Trung bình: Carboxyhemoglobin là 30 phần trăm đến 40 phần trăm. Ngoài các triệu chứng trên trầm trọng hơn, da và niêm mạc có màu đỏ anh đào, mạch nhanh, tâm trạng cáu kỉnh, thường có triệu chứng hôn mê hoặc suy sụp. Nếu cứu hộ kịp thời, nó có thể được phục hồi hoàn toàn trong thời gian tới.
3), Nặng: carboxyhemoglobin trên 50 phần trăm. Ngoài các triệu chứng trên trầm trọng hơn, bệnh nhân có thể đột ngột bất tỉnh và sau đó hôn mê. Có thể kèm theo tổn thương cơ tim, co giật do sốt, phù phổi, phù não và các triệu chứng khác, thường có di chứng.
2. Sơ cứu tại chỗ
Chuyển ngay bệnh nhân đến nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo nhưng giữ ấm. Tiến hành ngay lập tức hô hấp nhân tạo và ép ngực cho những người đã ngừng thở và nhịp tim, đồng thời tiêm bắp các chất kích thích hô hấp, kaempferol hoặc Huisuling,… và cấpôxyđồng thời. Bệnh nhân chỉ có thể được đưa đến bệnh viện sau khi bệnh nhân thở tự nhiên và nhịp tim hồi phục.
Nếu có thể, điều trị theo dõi chung có thể được thực hiện:
1), Để điều chỉnh tình trạng thiếu oxy để cải thiện chuyển hóa mô, có thể cung cấp một ống mũi mặt nạ hoặc oxy cao áp, cytochrome C 15 mg (cần kiểm tra dị ứng trước khi dùng thuốc), coenzyme A 50 đơn vị, ATP 20 mg, nhỏ giọt tĩnh mạch để cải thiện chuyển hóa mô.
2), Để giảm phản ứng mô, có thể sử dụng 10 mg đến 30 mg dexamethasone tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.
3), Những bệnh nhân sốt cao hoặc co giật được điều trị bằng liệu pháp ngủ đông, và những bệnh nhân bị phù não được khử nước bằng mannitol hoặc glucose ưu trương.
4), Trong những trường hợp nghiêm trọng, truyền máu hoặc thay máu có thể được xem xét để mô có thể thu được hemoglobin được oxy hóa và điều chỉnh tình trạng thiếu oxy càng sớm càng tốt.
Ⅱ. Các triệu chứng ngạt thở trong các tòa nhà ngầm và các phương pháp sơ cứu
Một số tầng hầm có thiết kế kiến trúc không hợp lý, có hầm trú ẩn, phòng chứa đồ… có thành phần không khí rất khác với không khí bên ngoài do điều kiện thông gió kém. Càng xa mặt đất, hệ thống thông gió càng kém, và sự thay đổi không khí càng lớn khi kho chứa bên trong bị thối rữa hoặc bắt lửa. Càng xa mặt đất, khả năng thông gió càng kém. Sự thay đổi thành phần và tỷ trọng khí trong các công trình ngầm về cơ bản được biểu hiện ở ba khía cạnh sau: ①,Ôxynội dung bị giảm đáng kể; ②,CO2nội dung được tăng lên; ③, Việc sản xuất các khí độc hại khác.
Nếu mọi người đi vào tòa nhà dưới lòng đất với hàm lượng oxy thấp và caokhí cacbonicnội dung, nó có thể gây thiếu oxy và ngạt thở. Nếu tòa nhà còn chứa các khí độc hại khác thì tác hại còn lớn hơn.
1. Hiệu suất đầu độc
Các triệu chứng ngộ độc chủ yếu là thiếu oxy và ngạt. Biểu hiện chung là chóng mặt, nhức đầu, ù tai, chóng mặt, yếu tay chân, sau đó là buồn nôn, nôn, đánh trống ngực, khó thở và khó thở dần dần. Tình trạng thiếu oxy ngày càng nặng, ý thức mờ dần, da, môi, móng toàn thân bầm tím rõ rệt, huyết áp tụt, đồng tử giãn, bệnh nhân hôn mê, cuối cùng tử vong do khó thở và ngạt do thiếu oxy.
2. Sơ cứu điều trị
Đầu tiên phải đưa bệnh nhân ra khỏi môi trường nhiễm độc và chuyển xuống đất hoặc nơi thoáng gió, sau đó làm các biện pháp điều trị khác có liên quan.
Trước khi lính cứu hỏa đi sâu vào các tòa nhà dưới lòng đất, tốt hơn hết là nên kiểm tra thành phần không khí. đến điều kiện cháy của ngọn nến.
Căn cứ vào tình hình thử nghiệm, sẽ quyết định xem có nên nhập hoặc cải thiện điều kiện không khí của tòa nhà ngầm trước hay không. Tại thời điểm này, các thiết bị như máy thổi có thể được sử dụng để thúc đẩy thông gió, và không được phép đi vào tòa nhà một cách mù quáng.
Sau khi thông gió, nhân viên xe cứu thương mới được vào phòng cứu người. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và phòng tránh tai nạn, vẫn phải sử dụng dây an toàn, dây dẫn hướng,… Lý tưởng hơn cả là sử dụng mặt nạ phòng độc.
Các nhân viên được cứu hộ phải ngay lập tức di chuyển đến nơi có không khí trong lành và thông gió tốt, và nới lỏng quần áo của họ.Thở oxy ngay lập tức cho những người bịkhó thở, hoặc hô hấp nhân tạo bằng miệng - miệng và tiêm thuốc kích thích trung tâm hô hấp nếu cần. Đối với những người có nhịp tim yếu và không đều hoặc vừa mới ngừng, ép ngực và tiêm epinephrine được thực hiện cùng một lúc.
Sau khi người cứu hộ tự vào công trình ngầm, nếu cảm thấy hoa mắt, chóng mặt, đánh trống ngực, khó thở và các triệu chứng khác thì nên quay lại ngay để tránh bị ngộ độc. Ngay cả khi đeo mặt nạ phòng độc, thời gian cần được tính toán chặt chẽ, không được bất cẩn.
Ⅲ. Các triệu chứng ngộ độc hydrogen sulfide và các phương pháp sơ cứu
1. Đặc điểm lý hóa và nguyên nhân ngộ độc
Hydro sunfua là một chất khí được tạo ra do sự phân hủy các hợp chất hữu cơ có chứa lưu huỳnh hoặc tác dụng của sunfua kim loại và axit. Nó không màu, có mùi trứng thối, dễ bay hơi và tạo ra ngọn lửa màu xanh khi đốt cháy. Hydro sunfua được tìm thấy rộng rãi trong tinh chế đường, dược phẩm, công nghiệp sợi, xưởng nhuộm và cống rãnh đô thị. Các nhân viên cứu hỏa phải đặc biệt cảnh giác chống ngộ độc hydro sulfua khi chữa cháy những đám cháy như vậy hoặc trong quá trình cứu hộ khẩn cấp.
2. Triệu chứng ngộ độc
Trong ngộ độc cấp, các triệu chứng kích ứng tại chỗ là chảy nước mắt, đau rát mắt, sợ ánh sáng, xung huyết kết mạc; ho dữ dội, tức ngực, buồn nôn và nôn, chóng mặt, nhức đầu, khó thở, hồi hộp, bầm tím mặt, hưng phấn cao, hưng cảm và bồn chồn, thậm chí gây co giật, lú lẫn và cuối cùng rơi vào trạng thái hôn mê, bất tỉnh và toàn thân bầm tím. Nếu tiếp xúc với nồng độ từ 980 mg / m3 đến 1260 mg / m3 chỉ trong 15 phút, bệnh nhân sẽ hôn mê, sau đó liệt hô hấp và tử vong.
3. Sơ cứu
Nâng người bệnh ra khỏi chỗ ngộ độc càng sớm càng tốt, di chuyển đến nơi có không khí trong lành và thông gió tốt, cởi quần áo và thắt lưng, giữ ấm. Hô hấp nhân tạo, dùng thuốc kích thích hô hấp và ép ngực nếu cần.
Dùng 20 ml đến 40 ml natri thiosulfat 10% để tiêm tĩnh mạch, và vitamin C được thêm vào glucose ưu trương để tiêm tĩnh mạch. Xanh methylen 10 mg / kg, thêm vào 50 phần trăm nước ép nho để tiêm tĩnh mạch.
Đối với tình trạng bồn chồn, sốt cao và hôn mê, có thể sử dụng liệu pháp ngủ đông phụ hoặc ngủ đông.
Ⅳ. Nitơ oxit(khí cười) các triệu chứng ngộ độc và phương pháp sơ cứu
1, Đặc điểm hóa lý và nguyên nhân ngộ độc
Nitơ oxit (N2O), thường được gọi làkhí cười, là một chất khí không màu, có tác dụng kích thích mạnh đến niêm mạc đường hô hấp của con người và có thể gây giãn mạch, giảm huyết áp; làm cho hemoglobin tạo thành hemoglobin bị biến tính và mất khả năng vận chuyển oxy.
Khí cười liên quan mật thiết đến sản xuất công nông nghiệp, y tế và y tế, quân sự và các ngành khác, rất dễ gây ngộ độc khi chữa các đám cháy như vậy.
2, Triệu chứng ngộ độc
Sau khi hít phải khí độc, các triệu chứng kích ứng cục bộ như sốt cổ họng, ho khó chịu, ... xuất hiện đầu tiên, sau đó là chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau ngực và các triệu chứng khác; Trong trường hợp nghiêm trọng, sinh vật sẽ bị bầm tím, thiếu oxy, thở khò khè, tụt huyết áp, cuối cùng là hôn mê và tử vong.
3, sơ cứu
Nhanh chóng nhấc người bệnh ra khỏi vị trí ngộ độc và chuyển đến nơi thông thoáng để thở ôxy. Nếu bệnh nhân có vết bầm tím rõ ràng và khó thở, có thể tiêm xanh methylen vào tĩnh mạch với liều 1 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể.